Có 3 kết quả:

平叛 píng pàn ㄆㄧㄥˊ ㄆㄢˋ評判 píng pàn ㄆㄧㄥˊ ㄆㄢˋ评判 píng pàn ㄆㄧㄥˊ ㄆㄢˋ

1/3

píng pàn ㄆㄧㄥˊ ㄆㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down a revolt
(2) to pacify a rebellion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to judge (a competition)
(2) to appraise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to judge (a competition)
(2) to appraise

Bình luận 0